Characters remaining: 500/500
Translation

sang tay

Academic
Friendly

Từ "sang tay" trong tiếng Việt có nghĩachuyển nhượng hoặc chuyển giao quyền sở hữu của một vật đó, thường tài sản hoặc quyền lợi từ người này sang người khác. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến bất động sản, tài sản cá nhân, hoặc các giao dịch thương mại.

Định nghĩa:
  • Sang tay: Chuyển nhượng hoặc chuyển giao quyền sở hữu của một tài sản từ người này sang người khác.
dụ sử dụng:
  1. Chuyển nhượng bất động sản:

    • "Anh ấy đã sang tay căn nhà cho người bạn của mình."
    • (Anh ấy đã chuyển nhượng quyền sở hữu căn nhà cho bạn của mình.)
  2. Chuyển giao quyền lợi:

    • "Công ty đã sang tay hợp đồng cho một đối tác khác."
    • (Công ty đã chuyển nhượng hợp đồng cho một đối tác khác.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh, "sang tay" có thể đi kèm với các thủ tục pháp lý như hợp đồng, xác nhận quyền sở hữu.
    • dụ: "Trước khi sang tay tài sản, chúng ta cần hoàn tất các thủ tục pháp lý."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Sang tên: Từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ cụ thể hơn về việc thay đổi tên trên giấy tờ sở hữu.

    • dụ: "Tôi đã sang tên xe ô tô cho em trai tôi."
  • Chuyển nhượng: Từ này có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc thương mại.

    • dụ: "Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất đã được ký kết."
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Chuyển nhượng: Nhấn mạnh vào hành động chuyển giao quyền lợi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh pháp lý.
  • Sang tên: Nhấn mạnh vào việc thay đổi tên trong giấy tờ hoặc sổ sách.
Từ liên quan:
  • Tài sản: Vật sở hữu giá trị có thể sang tay hoặc sang tên.
  • Hợp đồng: Văn bản pháp lý ghi nhận sự đồng thuận giữa các bên, thường liên quan đến việc sang tay tài sản.
Kết luận:

"Sang tay" một từ quan trọng trong giao dịch chuyển nhượng tài sản trong tiếng Việt.

  1. Nh. Sang tên.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sang tay"